Có 2 kết quả:

意識 ý thức意识 ý thức

1/2

ý thức

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ý thức
2. nhận ra, thấy được

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung những điều thấy được, biết được trong lòng, trong đầu óc.

ý thức

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý thức
2. nhận ra, thấy được